Đông máu là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Đông máu là quá trình sinh lý giúp máu chuyển từ thể lỏng sang dạng gel để hình thành cục máu đông, nhằm bịt kín tổn thương mạch máu và ngăn chảy máu. Cơ chế này gồm nhiều giai đoạn phối hợp giữa tiểu cầu, yếu tố đông máu và fibrin, đảm bảo cân bằng giữa cầm máu và phòng ngừa huyết khối.

Khái niệm đông máu

Đông máu là quá trình sinh lý diễn ra trong hệ tuần hoàn nhằm chuyển đổi máu từ trạng thái lỏng sang dạng gel để tạo thành cục máu đông. Cục máu đông hình thành sẽ bịt kín vết rách ở thành mạch, ngăn chặn tình trạng chảy máu tiếp diễn và bảo vệ cơ thể khỏi mất máu nghiêm trọng.

Đây là một phản ứng sinh hóa có kiểm soát, khởi phát khi thành mạch bị tổn thương, dẫn đến sự kích hoạt của tiểu cầu, yếu tố mô và hàng loạt yếu tố đông máu tuần hoàn trong huyết tương. Quá trình này kết thúc bằng việc hình thành fibrin – một loại protein sợi không tan – kết mạng với tiểu cầu để hình thành cục máu đông ổn định.

Cơ chế đông máu đóng vai trò nền tảng trong duy trì tính toàn vẹn mạch máu. Nếu rối loạn đông máu xảy ra (dù theo hướng tăng hay giảm), hậu quả có thể là xuất huyết không kiểm soát hoặc hình thành cục máu đông nội mạch, gây đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.

Các giai đoạn của quá trình đông máu

Quá trình đông máu sinh lý gồm ba giai đoạn chính được khởi phát tuần tự nhưng có sự chồng lấp về mặt thời gian và cơ chế phản hồi dương tính giữa các bước. Cụ thể:

  • Giai đoạn co mạch và hình thành nút tiểu cầu: sau khi mạch máu bị tổn thương, cơ trơn thành mạch co lại để giảm lưu lượng máu. Tiểu cầu bám dính vào collagen lộ ra ở lớp dưới nội mô, hoạt hóa và giải phóng các chất như ADP, thromboxane A2 để thu hút thêm tiểu cầu tạo nút chặn sơ cấp.
  • Giai đoạn hoạt hóa hệ thống đông máu huyết tương: các yếu tố đông máu tuần hoàn được kích hoạt theo cơ chế “thác enzym” thông qua hai con đường nội sinh và ngoại sinh, dẫn đến sản xuất thrombin.
  • Giai đoạn hình thành fibrin: thrombin chuyển đổi fibrinogen thành fibrin không hòa tan, tạo thành mạng lưới bền vững, giữ các tế bào máu lại và ổn định cục máu đông.

Toàn bộ quá trình này chỉ mất vài phút để khởi động và được điều hòa chặt chẽ nhằm tránh hiện tượng đông máu lan rộng hoặc không cần thiết. Mỗi giai đoạn đều có chất xúc tác, chất điều hòa và phản hồi sinh học để kiểm soát cường độ phản ứng.

Các yếu tố đông máu

Các yếu tố đông máu là các protein huyết tương hoặc coenzyme có vai trò xúc tác hoặc điều hòa phản ứng đông máu. Chúng được ký hiệu bằng số La Mã từ I đến XIII. Các yếu tố này hoạt động trong một chuỗi phản ứng enzyme gọi là “cascading enzymatic reactions”, nơi mỗi yếu tố sau được kích hoạt bởi yếu tố trước.

Dưới đây là bảng mô tả một số yếu tố đông máu chính:

Số hiệu Tên yếu tố Vai trò chính
I Fibrinogen Tiền chất tạo fibrin, hình thành mạng lưới máu đông
II Prothrombin Tiền chất của thrombin – enzyme then chốt
VIII Yếu tố chống Hemophilia A Phối hợp với yếu tố IX để hoạt hóa yếu tố X
X Stuart-Prower factor Hội tụ đường nội sinh và ngoại sinh, tạo thrombin

Một số yếu tố như V, VIII không phải là enzyme mà là cofactor – chất xúc tác cần thiết để enzyme chính hoạt động. Vitamin K đóng vai trò thiết yếu trong tổng hợp các yếu tố II, VII, IX và X tại gan.

Cơ chế nội sinh và ngoại sinh

Hai con đường kích hoạt quá trình đông máu là đường nội sinh (intrinsic pathway) và đường ngoại sinh (extrinsic pathway), đều hội tụ tại yếu tố X hoạt hóa để chuyển prothrombin thành thrombin. Mặc dù cơ chế khởi phát khác nhau, cả hai đường đều cần sự hiện diện của ion canxi (Ca²⁺) và phospholipid từ tiểu cầu.

Đường nội sinh được kích hoạt khi máu tiếp xúc với bề mặt không sinh lý (như collagen hoặc vật lạ). Nó liên quan đến các yếu tố XII, XI, IX và VIII. Trong khi đó, đường ngoại sinh khởi đầu từ yếu tố mô (tissue factor – TF) được phóng thích từ tế bào tổn thương, hoạt hóa yếu tố VII.

Mô hình phản ứng tổng hợp giữa hai đường có thể biểu diễn bằng công thức:

Thrombin=f(Xa,Va,Ca2+,Prothrombin) \text{Thrombin} = f(X_a, V_a, Ca^{2+}, \text{Prothrombin})

Trong đó: \ là yếu tố X hoạt hóa, \ là yếu tố V hoạt hóa, \ là ion canxi, và prothrombin là tiền chất tạo thrombin. Thrombin sau đó sẽ xúc tác chuyển fibrinogen thành fibrin, hoàn tất chuỗi phản ứng đông máu.

Sự phối hợp chặt chẽ giữa hai con đường giúp quá trình đông máu diễn ra nhanh chóng nhưng có kiểm soát. Rối loạn trong một trong hai đường có thể dẫn đến bệnh lý đông máu như hemophilia A (thiếu yếu tố VIII) hoặc B (thiếu yếu tố IX).

Vai trò của tiểu cầu

Tiểu cầu (platelets) là thành phần tế bào không nhân trong máu, có nguồn gốc từ tế bào mẫu megakaryocyte ở tủy xương. Chúng đóng vai trò trung tâm trong quá trình đông máu sơ cấp thông qua cơ chế kết dính và kết tập tại vị trí tổn thương mạch máu, đồng thời tham gia vào các phản ứng hóa học của đông máu huyết tương.

Khi thành mạch bị tổn thương, tiểu cầu nhanh chóng bám vào lớp collagen lộ ra, nhờ thụ thể glycoprotein Ib (GPIb) liên kết với yếu tố Von Willebrand (vWF). Sau khi kết dính, tiểu cầu được hoạt hóa, thay đổi hình dạng, giải phóng các hạt nội bào chứa ADP, serotonin, thromboxane A2 và yếu tố tăng trưởng tiểu cầu (PDGF).

Các chất này không chỉ thúc đẩy sự kết tập thêm tiểu cầu mà còn kích thích sự co mạch và huy động yếu tố đông máu huyết tương đến vị trí tổn thương. Ngoài ra, bề mặt của tiểu cầu cung cấp phospholipid cần thiết cho sự hoạt hóa của phức hợp prothrombinase (yếu tố Xa + Va + Ca²⁺), dẫn đến sự hình thành thrombin.

Cân bằng giữa đông máu và tiêu fibrin

Cơ thể con người duy trì trạng thái cân bằng giữa hình thành và phân giải cục máu đông nhằm đảm bảo tính ổn định của hệ tuần hoàn. Sự hình thành cục máu đông là phản ứng cấp tính sau tổn thương, trong khi quá trình tiêu fibrin (fibrinolysis) diễn ra để phá vỡ cục máu đông sau khi vết thương đã lành.

Tiêu fibrin chủ yếu được điều phối bởi plasmin – một enzyme được hoạt hóa từ plasminogen dưới tác dụng của tissue plasminogen activator (tPA). Plasmin sẽ cắt đứt mạng lưới fibrin, làm tan cục máu đông và giải phóng sản phẩm phân hủy fibrin (FDPs), trong đó D-dimer là dấu ấn sinh học phổ biến dùng trong chẩn đoán y học.

Một số yếu tố điều hòa quá trình tiêu fibrin gồm:

  • tPA: enzyme nội sinh kích hoạt plasminogen
  • PAI-1: chất ức chế tPA, làm chậm quá trình tiêu fibrin
  • α2-antiplasmin: chất ức chế trực tiếp plasmin

Khi quá trình tiêu fibrin bị mất kiểm soát, có thể dẫn đến xuất huyết (tiêu fibrin quá mạnh) hoặc huyết khối (tiêu fibrin yếu). Do đó, sự cân bằng giữa đông máu và tiêu sợi huyết là chìa khóa duy trì tuần hoàn an toàn.

Các rối loạn đông máu thường gặp

Các rối loạn đông máu có thể được chia thành hai nhóm chính: do thiếu yếu tố đông máu hoặc do hoạt động quá mức của cơ chế đông máu. Cả hai dạng đều có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Các rối loạn do giảm chức năng đông máu gồm:

  • Hemophilia A và B: bệnh lý di truyền lặn liên kết nhiễm sắc thể X, thiếu yếu tố VIII hoặc IX, gây chảy máu kéo dài, thường biểu hiện bằng bầm tím, chảy máu khớp hoặc xuất huyết nội tạng.
  • Bệnh Von Willebrand: do bất thường về số lượng hoặc chức năng của yếu tố vWF, ảnh hưởng đến khả năng kết dính tiểu cầu và hoạt hóa yếu tố VIII.

Các rối loạn do tăng đông gồm:

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): hình thành cục máu đông trong hệ tĩnh mạch, nguy cơ gây thuyên tắc phổi.
  • Đột quỵ do huyết khối: tắc nghẽn mạch máu não do cục máu đông.
  • Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC): phản ứng đông máu quá mức, làm tiêu hao các yếu tố đông máu và tiểu cầu, dẫn đến xuất huyết toàn thân.

Các rối loạn này thường được xác định thông qua các xét nghiệm chức năng đông máu, kết hợp với lâm sàng và tiền sử bệnh lý gia đình.

Đông máu trong y học lâm sàng

Trong y học hiện đại, việc đánh giá và can thiệp vào quá trình đông máu là thiết yếu trong nhiều bối cảnh lâm sàng: trước phẫu thuật, cấp cứu, điều trị bệnh mạn tính, theo dõi bệnh lý tim mạch hoặc ung thư. Các xét nghiệm phổ biến bao gồm:

  • Prothrombin time (PT): đánh giá con đường ngoại sinh (yếu tố VII, X, V, II, fibrinogen)
  • Activated partial thromboplastin time (aPTT): đánh giá con đường nội sinh (yếu tố XII, XI, IX, VIII)
  • INR (International Normalized Ratio): chuẩn hóa PT, dùng để theo dõi bệnh nhân dùng warfarin
  • D-dimer: chất chỉ điểm tiêu fibrin, hỗ trợ chẩn đoán DVT và thuyên tắc phổi

Ngoài ra, xét nghiệm định lượng yếu tố VIII, IX, Von Willebrand và chức năng tiểu cầu được chỉ định trong các ca xuất huyết không rõ nguyên nhân hoặc nghi ngờ rối loạn di truyền.

Ứng dụng và điều trị liên quan đến đông máu

Kiến thức về cơ chế đông máu là nền tảng để phát triển các thuốc chống đông máu (anticoagulants) và tiêu sợi huyết (fibrinolytics). Chúng được sử dụng trong điều trị, phòng ngừa huyết khối và xử lý biến chứng tim mạch.

Các thuốc phổ biến:

  • Heparin: ức chế hoạt động của thrombin thông qua antithrombin III
  • Warfarin: ức chế tổng hợp các yếu tố phụ thuộc vitamin K
  • DOACs (Direct Oral Anticoagulants): bao gồm rivaroxaban, apixaban – tác động trực tiếp lên yếu tố Xa hoặc thrombin

Trong hemophilia, người bệnh được truyền yếu tố VIII hoặc IX tái tổ hợp. Gần đây, liệu pháp gen đang được nghiên cứu nhằm sửa chữa đột biến gây bệnh tại cấp độ DNA, hứa hẹn mang lại giải pháp điều trị dứt điểm trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. National Heart, Lung, and Blood Institute. Blood Clotting Disorders. https://www.nhlbi.nih.gov/health/blood-clotting-disorders
  2. American Society of Hematology. Blood Clotting and Bleeding Disorders. https://www.hematology.org/education/patients/blood-clots
  3. Johns Hopkins Medicine. Blood Clotting Tests. https://www.hopkinsmedicine.org/health/treatment-tests-and-therapies/blood-clotting-tests
  4. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Hemophilia Facts. https://www.cdc.gov/ncbddd/hemophilia/facts.html
  5. MedlinePlus – Coagulation Factors. https://medlineplus.gov/ency/article/003647.htm

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đông máu:

Phân Loại Bayesian Điện Biên Để Gán Nhanh Trình Tự rRNA Vào Hệ Thống Phân Loại Vi Khuẩn Mới Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 16 - Trang 5261-5267 - 2007
TÓM TẮT Dự án Cơ Sở Dữ Liệu Ribosome (RDP) với bộ phân loại Bayesian đơn giản có thể nhanh chóng và chính xác phân loại các trình tự 16S rRNA của vi khuẩn vào hệ thống phân loại cấp cao hơn mới được đề xuất trong Bản phác thảo phân loại vi khuẩn của Bergey (Ấn bản thứ 2, phát hành 5.0, Springer-Verlag, New York, ...... hiện toàn bộ
#Bộ phân loại RDP #rRNA 16S #phân loại vi khuẩn #biến V2 và V4 #pyrosequencing #so sánh cộng đồng vi sinh vật #biểu hiện khác biệt giữa các mẫu.
Phân loại các phân nhóm đột quỵ nhồi máu não cấp. Định nghĩa phục vụ cho thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm. TOAST. Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Quỵ Cấp. Dịch bởi AI
Stroke - Tập 24 Số 1 - Trang 35-41 - 1993
Nguyên nhân học của đột quỵ thiếu máu não ảnh hưởng đến tiên lượng, kết quả và việc quản lý. Các thử nghiệm điều trị cho bệnh nhân đột quỵ cấp nên bao gồm đo lường các phản ứng bị ảnh hưởng bởi phân nhóm của đột quỵ thiếu máu não. Một hệ thống phân loại các phân nhóm đột quỵ thiếu máu não chủ yếu dựa trên nguyên nhân học đã được phát triển cho Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Q...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ thiếu máu não cấp #phân loại TOAST #thử nghiệm lâm sàng #chẩn đoán phụ trợ #các phân nhóm đột quỵ #huyết tắc #xơ vữa động mạch #tắc vi mạch #đánh giá lâm sàng.
CheckM: đánh giá chất lượng của bộ genome vi sinh vật được phục hồi từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và metagenome Dịch bởi AI
Genome Research - Tập 25 Số 7 - Trang 1043-1055 - 2015
Sự phục hồi quy mô lớn của các bộ genome từ các mẫu cô lập, tế bào đơn lẻ và dữ liệu metagenome đã trở nên khả thi nhờ những tiến bộ trong các phương pháp tính toán và giảm đáng kể chi phí giải trình tự. Mặc dù sự mở rộng này của các bộ genome nháp đang cung cấp thông tin chính yếu về tính đa dạng tiến hóa và chức năng của đời sống vi sinh vật, việc hoàn thiện tất cả các bộ reference genom...... hiện toàn bộ
#genome #CheckM #vi sinh vật #ô nhiễm #hoàn chỉnh #metagenome #tế bào đơn lẻ #phương pháp tự động
Suy thận cấp - định nghĩa, các chỉ số kết quả, mô hình động vật, liệu pháp dịch và nhu cầu công nghệ thông tin: Hội nghị đồng thuận quốc tế lần thứ hai của Nhóm Sáng kiến Chất lượng Lọc máu Cấp (ADQI) Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 8 Số 4
Tóm tắt Giới thiệu Hiện tại chưa có định nghĩa đồng thuận nào về suy thận cấp (ARF) ở những bệnh nhân nặng. Hơn 30 định nghĩa khác nhau đã được sử dụng trong tài liệu, gây ra sự nhầm lẫn và làm cho việc so sánh trở nên khó khăn. Tương tự, tồn tại cuộc tranh cãi mạnh mẽ về tính hợp lệ...... hiện toàn bộ
Hạn chế và Độ đồng nhất Điện tử trong Graphene Epitaxial Có Mẫu Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 312 Số 5777 - Trang 1191-1196 - 2006
Graphene epitaxial mỏng siêu mịn đã được phát triển trên silicon carbide đơn tinh thể bằng cách graphit hóa chân không. Vật liệu này có thể được tạo hình bằng các phương pháp nanolithography tiêu chuẩn. Các đặc tính vận chuyển, có mối liên hệ chặt chẽ với các loại ống nanot carbon, chủ yếu được xác định bởi lớp graphene epitaxial đơn lẻ tại giao diện silicon carbide và cho thấy tính chất D...... hiện toàn bộ
#Graphene epitaxial mỏng #silicon carbide #graphit hóa chân không #vận chuyển điện tử #hạn chế lượng tử #độ đồng nhất pha
CiteSpace II: Phát hiện và hình dung xu hướng nổi bật và các mẫu thoáng qua trong văn học khoa học Dịch bởi AI
Wiley - Tập 57 Số 3 - Trang 359-377 - 2006
Tóm tắtBài viết này mô tả sự phát triển mới nhất của một cách tiếp cận tổng quát để phát hiện và hình dung các xu hướng nổi bật và các kiểu tạm thời trong văn học khoa học. Công trình này đóng góp đáng kể về lý thuyết và phương pháp luận cho việc hình dung các lĩnh vực tri thức tiến bộ. Một đặc điểm là chuyên ngành được khái niệm hóa và hình dung như một sự đối ngẫ...... hiện toàn bộ
#CiteSpace II #phát hiện xu hướng #khoa học thông tin #mặt trận nghiên cứu #khái niệm nổi bật #đồng trích dẫn #thuật toán phát hiện bùng nổ #độ trung gian #cụm quan điểm #vùng thời gian #mô hình hóa #lĩnh vực nghiên cứu #tuyệt chủng hàng loạt #khủng bố #ngụ ý thực tiễn.
Prostaglandins và Viêm nhiễm Dịch bởi AI
Arteriosclerosis, Thrombosis, and Vascular Biology - Tập 31 Số 5 - Trang 986-1000 - 2011
Prostaglandin là những autacoid lipid được dẫn xuất từ axit arachidonic. Chúng vừa duy trì các chức năng cân bằng nội môi, vừa điều hòa các cơ chế bệnh lý, bao gồm phản ứng viêm. Prostaglandin được sinh tổng hợp từ acid arachidonic dưới tác động của các isoenzyme cyclooxygenase, và quá trình sinh tổng hợp của chúng bị ức chế bởi các thuốc giảm viêm không steroid, bao gồm cả những thuốc chọ...... hiện toàn bộ
#Prostaglandin #viêm #ức chế cyclooxygenase #thuốc giảm viêm không steroid #sinh học prostaglandin #xơ vữa động mạch #chấn thương mạch máu #phình động mạch chủ.
Mỗi nucleotide đều quan trọng: đánh giá các mồi rRNA tiểu đơn vị nhỏ cho vi sinh vật biển qua cộng đồng giả, chuỗi thời gian và mẫu hiện trường toàn cầu Dịch bởi AI
Wiley - Tập 18 Số 5 - Trang 1403-1414 - 2016
Tóm tắtPhân tích cộng đồng vi sinh vật thông qua thế hệ các đoạn 16S rRNA bằng cách giải trình tự cao cấp là một công cụ thiết yếu trong vi sinh vật học. Chúng tôi phát hiện rằng cặp mồi phổ biến 515F (5...... hiện toàn bộ
Xác định triglycerides huyết thanh bằng phương pháp đo màu với enzym sản sinh hydrogen peroxide. Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 28 Số 10 - Trang 2077-2080 - 1982
Tóm tắt Trong quy trình đo màu trực tiếp này, triglyceride huyết thanh được thủy phân bởi lipase, và glycerol được giải phóng được phân tích trong một phản ứng xúc tác bởi glycerol kinase và L-alpha-glycerol-phosphate oxidase trong một hệ thống tạo ra hydrogen peroxide. Hydrogen peroxide được theo dõi trong sự hiện diện của horseradish peroxidase với 3,5-dichloro...... hiện toàn bộ
#triglyceride; hydrogen peroxide; đo màu; huyết thanh; enzym; phương pháp tự động hóa; phản ứng xúc tác; độ chính xác
Hàm điểm cho đánh giá tự động chất lượng mẫu cấu trúc protein Dịch bởi AI
Proteins: Structure, Function and Bioinformatics - Tập 57 Số 4 - Trang 702-710 - 2004
Tóm tắtChúng tôi đã phát triển một hàm điểm mới, gọi là điểm mô hình mẫu (TM‐score), để đánh giá chất lượng của các mẫu cấu trúc protein và các mô hình toàn đoạn được dự đoán bằng cách mở rộng các phương pháp đã sử dụng trong bài kiểm tra khoảng cách toàn cầu (GDT)1 và MaxSub.2 Đầu tiên, một thang độ phụ thuộc kích thước protein được khai thác để loại bỏ sự phụ thuộc kích thước protein vốn có của các điểm số trước đây và tính toán phù hợp cho các cặp cấu trúc protein ngẫu nhiên. Thứ hai, thay vì thiết lập các ngưỡng khoảng cách cụ thể và chỉ tính toán các phần có lỗi dưới ngưỡng đó, tất cả các cặp dư lượng trong sự liên kết/mô hình đều được đánh giá trong điểm số đề xuất. Để so sánh các hàm điểm khác nhau, chúng tôi đã xây dựng một bộ kiểm tra quy mô lớn của các mẫu cấu trúc cho 1489 protein cỡ nhỏ đến cỡ trung bình bằng cách sử dụng chương trình đánh chỉ mục PROSPECTOR_3 và xây dựng các mô hình toàn đoạn bằng MODELLER và TASSER. Điểm TM của các sự liên kết đánh chỉ mục ban đầu, so với các hàm điểm GDT và MaxSub, cho thấy một mối tương quan mạnh mẽ hơn nhiều với chất lượng của các mô hình toàn đoạn cuối cùng. Điểm TM còn được khai thác như một đánh giá cho tất cả các mục tiêu 'mới gấp' trong thí nghiệm CASP5 gần đây và cho thấy sự trùng lặp gần gũi với kết quả đánh giá bằng mắt của chuyên gia con người. Những dữ liệu này cho thấy rằng điểm TM là một bổ sung hữu ích cho việc đánh giá hoàn toàn tự động các dự đoán cấu trúc protein. Chương trình có thể thực thi của điểm TM có thể tải xuống miễn phí tại hiện toàn bộ
Tổng số: 1,359   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10